Αποτελέσματα Αναζήτησης
adjective. expensive , intolerable , outrageous , unreasonable , implausible , impractical , nonsensical , stupid. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Reasonable ». Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế.
Ý nghĩa của reasonable trong tiếng Anh. reasonable. adjective. uk / ˈriː.z ə n.ə.b ə l / us / ˈriː.z ə n.ə.b ə l / Add to word list. B2. based on or using good judgment and therefore fair and practical: If you tell him what happened, I'm sure he'll understand - he's a reasonable man.
Tìm tất cả các bản dịch của reasonable trong Việt như biết điều, có lý, hợp lý và nhiều bản dịch khác.
Kiểm tra bản dịch của "reasonable" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: khôn, biết điều, có lý. Câu ví dụ: Do I have a reputation for being reasonable, yielding, and gentle? ↔ Tôi có tiếng tốt là một người biết điều, mềm mại và dịu dàng không?
reasonable. trong tiếng Anh. reasonable. Thesaurus > good enough but not excellent > reasonable. These are words and phrases related to reasonable. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của reasonable.
biết điều. You will find him very reasonable. fair; correct; which one should or could accept. phải chăng. Is $10 a reasonable price for this book? satisfactory; as much as one might expect or want. vừa phải. There was a reasonable number of people at the meeting.
Dưới đây là một số lợi ích của mối quan hệ bạn thân: 1. Hỗ trợ và chia sẻ: Bạn thân luôn sẵn lòng lắng nghe và chia sẻ những vui buồn, khó khăn trong cuộc sống. Họ có thể là người bạn tin tưởng để giãi bày những bí mật, sự lo lắng và cả những ước mơ của bạn.