Yahoo Αναζήτηση Διαδυκτίου

Αποτελέσματα Αναζήτησης

  1. adjective. expensive , intolerable , outrageous , unreasonable , implausible , impractical , nonsensical , stupid. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Reasonable » Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế.

  2. sensible and fair: We believe that our audits provide a reasonable basis for the opinion expressed above. a reasonable approach / assumption / argument. it is reasonable to assume/expect/suppose, etc. According to financial experts, it is reasonable to expect rates to climb to 3% over the next year.

  3. 01. Vừa phải, phải chăng, ám chỉ giá cả. Moderate, affordable, refers to price. Ví dụ. The reasonable cost of housing is crucial for social equality. Chi phí nhà ở hợp lý là rất quan trọng cho sự bình đẳng xã hội. Tập phát âm. Many people struggle to find reasonable childcare options in urban areas.

  4. Tìm tất cả các bản dịch của reasonable trong Việt như biết điều, có lý, hợp lý và nhiều bản dịch khác.

  5. Kiểm tra bản dịch của "reasonable" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: khôn, biết điều, có lý. Câu ví dụ: Do I have a reputation for being reasonable, yielding, and gentle? ↔ Tôi có tiếng tốt là một người biết điều, mềm mại và dịu dàng không?

  6. Reasonable : / ´ri:zənəbl /, Tính từ: có lý, hợp lý, biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) có lý trí; biết suy luận, biết suy nghĩ, Toán...

  7. B1. big enough or large enough in number, although not big or not many: There were a reasonable number of people there. It's a reasonable amount of cash. reasonableadjective (GOOD ENOUGH) B1. good enough but not the best: I'd say her work is of a reasonable standard. reasonableadjective (CHEAP) B1. not expensive: reasonable prices.

  1. Γίνεται επίσης αναζήτηση για