Yahoo Αναζήτηση Διαδυκτίου

Αποτελέσματα Αναζήτησης

  1. adjective. expensive , intolerable , outrageous , unreasonable , implausible , impractical , nonsensical , stupid. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Reasonable ». Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế.

  2. Tìm tất cả các bản dịch của reasonable trong Việt như biết điều, có lý, hợp lý và nhiều bản dịch khác.

  3. REASONABLE ý nghĩa, định nghĩa, REASONABLE là gì: 1. based on or using good judgment and therefore fair and practical: 2. acceptable: 3. not too…. Tìm hiểu thêm.

  4. 01. Vừa phải, phải chăng, ám chỉ giá cả. Moderate, affordable, refers to price. Ví dụ. The reasonable cost of housing is crucial for social equality. Chi phí nhà ở hợp lý là rất quan trọng cho sự bình đẳng xã hội. Tập phát âm. Many people struggle to find reasonable childcare options in urban areas.

  5. Kiểm tra bản dịch của "reasonable" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: khôn, biết điều, có lý. Câu ví dụ: Do I have a reputation for being reasonable, yielding, and gentle? ↔ Tôi có tiếng tốt là một người biết điều, mềm mại và dịu dàng không?

  6. Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ reasonable trong tiếng Việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ.

  7. REASONABLE - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho REASONABLE: 1. fair and showing good judgment: 2. big enough or large enough in number, although not big or…: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary.

  1. Γίνεται επίσης αναζήτηση για