Yahoo Αναζήτηση Διαδυκτίου

Αποτελέσματα Αναζήτησης

  1. adjective. expensive , intolerable , outrageous , unreasonable , implausible , impractical , nonsensical , stupid. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Reasonable ». Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế.

  2. Tìm tất cả các bản dịch của reasonable trong Việt như biết điều, có lý, hợp lý và nhiều bản dịch khác.

  3. adjective. us / ˈri·zə·nə·bəl, ˈriz·nə- / Add to word list. based on or using good judgment, and therefore fair and practical: Johnson was a reasonable man. It seemed like a reasonable question / explanation. Reasonable also means not expensive: You can still get a good house for a very reasonable price.

  4. Kiểm tra bản dịch của "reasonable" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: khôn, biết điều, có lý. Câu ví dụ: Do I have a reputation for being reasonable, yielding, and gentle? ↔ Tôi có tiếng tốt là một người biết điều, mềm mại và dịu dàng không?

  5. 01. Vừa phải, phải chăng, ám chỉ giá cả. Moderate, affordable, refers to price. Ví dụ. The reasonable cost of housing is crucial for social equality. Chi phí nhà ở hợp lý là rất quan trọng cho sự bình đẳng xã hội. Tập phát âm. Many people struggle to find reasonable childcare options in urban areas.

  6. A: A reasonable person is someone who is fair to all parties involved or all sides of an argument. A judge must be reasonable. Reasonable can also be used to describe, for example, the price of something. $0.20 for a banana is reasonable. $4 for a banana is un reasonable. Xem thêm câu trả lời.

  7. Tính từ. reasonable /ˈriz.nə.bəl/. Có lý, hợp lý. a reasonable proposal — một đề nghị hợp lý. Biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng. a reasonable man — người biết điều. a reasonable price — giá phải chăng. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Có lý trí; biết suy luận, biết suy nghĩ.

  1. Γίνεται επίσης αναζήτηση για