Yahoo Αναζήτηση Διαδυκτίου

Αποτελέσματα Αναζήτησης

  1. REASONABLE ý nghĩa, định nghĩa, REASONABLE là gì: 1. based on or using good judgment and therefore fair and practical: 2. acceptable: 3. not too…. Tìm hiểu thêm.

  2. adjective. expensive , intolerable , outrageous , unreasonable , implausible , impractical , nonsensical , stupid. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Reasonable ». Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế.

  3. Tìm tất cả các bản dịch của reasonable trong Việt như biết điều, có lý, hợp lý và nhiều bản dịch khác.

  4. Kiểm tra bản dịch của "reasonable" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: khôn, biết điều, có lý. Câu ví dụ: Do I have a reputation for being reasonable, yielding, and gentle? ↔ Tôi có tiếng tốt là một người biết điều, mềm mại và dịu dàng không?

  5. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của. reasonable. trong tiếng Anh. reasonable. Thesaurus > good enough but not excellent > reasonable. These are words and phrases related to reasonable. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của reasonable.

  6. hợp lý. a reasonable suggestion. willing to listen to argument; acting with good sense. biết điều. You will find him very reasonable. fair; correct; which one should or could accept. phải chăng. Is $10 a reasonable price for this book? satisfactory; as much as one might expect or want. vừa phải.

  7. reasonable adj. VERBS appear, be, seem, sound | consider sth, judge sth, regard sth as, think sth. ADV. eminently, extremely, very | entirely, perfectly, utterly The police apparently thought this explanation perfectly reasonable. | fairly, quite | enough Her request sounded reasonable enough to me. | apparently.