Αποτελέσματα Αναζήτησης
Tìm tất cả các bản dịch của reasonable trong Việt như biết điều, có lý, hợp lý và nhiều bản dịch khác.
adjective. expensive , intolerable , outrageous , unreasonable , implausible , impractical , nonsensical , stupid. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Reasonable » Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế.
us / ˈri·zə·nə·bəl, ˈriz·nə- / Add to word list. based on or using good judgment, and therefore fair and practical: Johnson was a reasonable man. It seemed like a reasonable question / explanation. Reasonable also means not expensive: You can still get a good house for a very reasonable price.
Kiểm tra bản dịch của "reasonable" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: khôn, biết điều, có lý. Câu ví dụ: Do I have a reputation for being reasonable, yielding, and gentle? ↔ Tôi có tiếng tốt là một người biết điều, mềm mại và dịu dàng không?
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của. reasonable. trong tiếng Anh. reasonable. Thesaurus > good enough but not excellent > reasonable. These are words and phrases related to reasonable. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của reasonable.
Reasonable: logical, makes sense, is a good choice, a good value for the price. Examples: You are not being reasonable. You can’t say it’s not ok to do something and then do it. It’s reasonable to sleep for a long time after you worked overtime and went home late. That’s a reasonable price because it’s on sale.
Tính từ. reasonable /ˈriz.nə.bəl/. Có lý, hợp lý. a reasonable proposal — một đề nghị hợp lý. Biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng. a reasonable man — người biết điều. a reasonable price — giá phải chăng. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Có lý trí; biết suy luận, biết suy nghĩ.