Yahoo Αναζήτηση Διαδυκτίου

Αποτελέσματα Αναζήτησης

  1. REASONABLE translate: hợp , biết điều, phải chăng, vừa phải. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.

    • English (US)

      REASONABLE translations: hợp lý, biết điều, phải chăng, vừa...

    • Reasonable in Arabic

      REASONABLE translate: مَعْقول / كافٍ, مَعْقول, مَقبول,...

  2. REASONABLE translations: hợp lý, biết điều, phải chăng, vừa phải. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.

  3. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của. reasonable. trong tiếng Anh. reasonable. Thesaurus > good enough but not excellent > reasonable. These are words and phrases related to reasonable. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của reasonable.

  4. Translation of "reasonable" into Vietnamese . khôn, biết điều, có lý are the top translations of "reasonable" into Vietnamese. Sample translated sentence: Do I have a reputation for being reasonable, yielding, and gentle? ↔ Tôi có tiếng tốt là một người biết điều, mềm mại và dịu dàng không?

  5. Translate reasonable from English to Vietnamese using Glosbe automatic translator that uses newest achievements in neural networks.

  6. reasonable = /'ri:znəbl/ tính từ có lý, hợp lý a reasonable proposal một đề nghị hợp lý biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng a reasonable man người biết điều a reasonable price giá phải chăng (từ hiếm,nghĩa hiếm) có lý trí; biết suy luận, biết suy nghĩ

  7. Need the translation of "reasonable" in Vietnamese but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.