Αποτελέσματα Αναζήτησης
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.
Vietnamese-to-English translation is made accessible with the Translate.com dictionary. Accurate translations for words, phrases, and texts online. Fast, and free.
30 Νοε 2018 · Chỉ nói riêng về thế giới giày dép thôi thì cũng đã có tới hàng chục loại giày mà có kể cả ngày cũng không hết. Tuy nhiên, các bạn gái đã biết hết tên các loại giày tiếng Anh này chưa? Nếu chưa thì hãy cùng Language Link Academic khám phá thế giới giày dép vô cùng xinh xắn này nhé. Tóm tắt nội dung bài viết hide. 1.
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về giày dép cực đầy đủ. Tất cả giày đều là shoes? Giày búp bê: ballet flats. Mẫu câu chi tiết và đoạn văn mẫu nói về giày dép bằng tiếng Anh.
26 Μαρ 2023 · Giày dạo phố - New Balance Lifestyle M Moonbeam. Lấy ý tưởng từ những đôi giày sneaker dạo phố thịnh hành vào những năm 1980, New Balance Lifestyle M Moonbeam được cải tiến phần đế giữa cao hơn bằng thiết kế xếp chồng lên nhau, sử dụng các đường cong và lượn sóng tạo hiệu ứng thị giác thu hút.
Tiếng anh theo chủ đề: Các loại giày. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
27 Απρ 2022 · Từ vựng tiếng Anh về giày dép nam. Leather shoes: giầy da (nói chung) Dress shoes: giầy da nam; Athletic shoes: giầy thể thao; Sneakers: giày chơi quần vợt; Oxford shoes: giày Oxford (Tên gọi riêng của loại giày thường diện trong những dịp trang trọng, đòi hỏi tính lễ nghi)