Αποτελέσματα Αναζήτησης
Tìm tất cả các bản dịch của sư tử biển trong Anh như sea lion và nhiều bản dịch khác.
sea lion. noun [ C ] uk / ˈsiː ˌlaɪ.ən / us / ˈsiː ˌlaɪ.ən /. Add to word list. a large seal (= sea animal), found mainly in the Pacific, that has large ears and can move on land. Westend61/GettyImages. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Marine mammals.
sea lion, sealion are the top translations of "sư tử biển" into English. Sample translated sentence: Bây giờ, chắc chắn con sư tử biển đã có cơ hội. ↔ Now, surely, the sea lion has a chance.
Hướng dẫn cách phát âm từ vựng sư tử biển tiếng Anh là sea lion như sau: Theo phiên âm US: /ˈsiː ˌlaɪ.ən/ Theo phiên âm UK: /ˈsiː ˌlaɪ.ən/ Ví dụ: We saw a group of sea lions sunbathing on the rocks. (Chúng tôi thấy một nhóm sư tử biển nằm phơi nắng trên các tảng đá)
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.
Check 'sư tử' translations into English. Look through examples of sư tử translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Sư tử biển là gì: sea lion. Toggle navigation. X. ... Phát âm tiếng Anh; Từ vựng tiếng Anh; Học qua Video. Học tiếng Anh qua Các cách làm; Học tiếng Anh qua BBC news; Học tiếng Anh qua CNN; Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA;