Yahoo Αναζήτηση Διαδυκτίου

Αποτελέσματα Αναζήτησης

  1. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Bản dịch. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

    • Ngôn Ngữ

      Thấu hiểu thế giới và giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ nhờ...

  2. NOUN. / ˌɪntərˈnæʃənəl ˌɪntəˈgreɪʃən /. Hội nhập quốc tế là quá trình các quốc gia cùng hợp tác để cải thiện mối quan hệ giữa các quốc gia trên cơ sở chia sẻ lợi ích, mục tiêu, giá trị và nguồn lực.

  3. NOUN. / ˌɪntəˈɡreɪʃən / consolidation, merger. Sự hội nhập là việc kết hợp hoặc tham gia vào một hệ thống hoặc tổ chức lớn hơn để đảm bảo tính thống nhất và hợp nhất. Ví dụ. 1. Chúng tôi đang nỗ lực mang lại sự hội nhập chính trị chặt chẽ hơn ở EU. We are working to bring about closer political integration in the EU. 2.

  4. vi.duolingo.comDuolingo

    Duolingo là cách phổ biến nhất trên thế giới để học ngôn ngữ. Miễn phí 100%, vui nhộn và dựa trên khoa học. Hãy thực hành trực tuyến trên duolingo.com hoặc trên ứng dụng!

  5. 1. Từ vựng tiếng Anh về thủ tục xuất nhập cảnh. 2. Từ vựng tiếng Anh trong tờ khai xuất nhập cảnh (Immigration form) 3. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại quầy xuất nhập cảnh. 4. Đoạn hội thoại tiếng anh giao tiếp về thủ tục xuất nhập cảnh.

  6. Cẩm nang tiếng anh khi đi du lịch. Một số từ vựng cần thiết khi xuất nhập cảnh. Arrival: Điểm đến. Departure: Điểm đi. Gate number: Cổng đi hay cổng đến. Passport: Hộ chiếu. Immigration officer: Nhân viên phụ trách di trú. Custom officer: Nhân viên kiểm tra hành lý của bạn trước khi bạn ra khỏi sân bay. Security officer: Nhân viên phụ trách an ninh

  7. Translation of "nhập cảnh" into English. enter a country, entrance, entry are the top translations of "nhập cảnh" into English. Sample translated sentence: Cô Escobar, rất tiếc phải thông báo, nhà cô bị từ chối nhập cảnh vào Đức. ↔ I'm sorry to inform you, your entry into Germany has been denied.

  1. Γίνεται επίσης αναζήτηση για