Αποτελέσματα Αναζήτησης
bò bít tết kèm nghĩa tiếng anh beefsteak, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
Một số từ vựng về các loại thịt trong tiếng Anh được prepedu.com sắp xếp theo bảng chữ cái giúp bạn phân biệt và ghi nhớ dễ dàng. Thuộc lòng ngay những từ này để biết cách chọn thịt, biết cách trả giá các loại thịt khi đi chợ bạn nhé!
Món bò bít tết ăn kèm với rau củ và nước sốt. Bít tết trong tiếng Anh là beefsteak hoặc steak, từ vựng món ăn phổ biến tại châu Âu và châu Mỹ được chế biến từ thịt bò cắt lát nướng trên vỉ hoặc áp chảo ở nhiệt độ cao.
Kiểm tra bản dịch của "thịt bít tết" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: beefsteak. Câu ví dụ: Và nó là gì đây.. thật ra nó là miếng thịt bít tết. ↔ And what it is -- it's actually steak.
Ví dụ về sử dụng thịt bò bít tết trong một câu và bản dịch của họ. G thịt bò bít tết. - G of beef steak.
22 Νοε 2023 · Bò bít tết (Beefsteak trong tiếng Anh hoặc bifteck trong tiếng Pháp) được chế biến từ thịt thăn bò. Thịt được cắt ngang thớ, mỏng từ 1-5 cm, loại bỏ gân và làm mềm. Sau đó cho thêm các loại gia vị và nước dùng chuyên dụng và chiên hoặc nướng hai mặt. Món này thể ăn kèm sốt, hành tây, khoai tây chiên, salad,... Xem cách làm Tại đây.
Bít tết (tiếng Anh: beefsteak còn gọi tắt là steak, bắt nguồn từ từ tiếng Pháp bifteck /biftɛk/ [1]) là một lát thịt bò cắt phẳng có các mặt song song, thường được cắt vuông góc với các thớ cơ.