Αποτελέσματα Αναζήτησης
bò bít tết kèm nghĩa tiếng anh beefsteak, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
Bít tết tiếng Anh là beefsteak (phát âm là /ˈbifˌsteɪk/). Hướng dẫn chi tiết cách phát âm, ví dụ, cụm từ đi kèm và hội thoại thực tế sử dụng từ vựng. Bít tết là món ăn nổi tiếng trên khắp thế giới với miếng thịt bò thơm lừng nướng chín vừa tới. Có bao giờ bạn thắc mắc tên gọi quốc tế của món ăn làm say lòng biết bao thực khách này là gì hay chưa?
Phép tịnh tiến đỉnh của "Bò bít tết" trong Tiếng Anh: beefsteak. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Kiểm tra bản dịch của "thịt bít tết" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: beefsteak. Câu ví dụ: Và nó là gì đây.. thật ra nó là miếng thịt bít tết. ↔ And what it is -- it's actually steak.
Từ vựng tiếng anh các phần của con gà 1. Breast fillet without skin: thăn ngực không có da 2. Breast, skin-on, bone-in: ức, có xương, có da 3. Drumette: âu cánh - phần tiếp giáp với thân (nhiều thịt) 4. Drumstick: tỏi gà (phần chân sau chỉ gồm phần đùi tiếp giáp với thân đến đầu ...
20 Σεπ 2019 · Có nhiều vết cắt thịt bò ngoài kia có nhãn "bít tết". Và bạn không hiểu những thuật ngữ đó là gì? Thì bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát, am hiểu hơn giúp bạn dễ dàng lựa chọn khi đi mua hàng.
Ghé ngang quầy thịt bò, chúng ta có thể thấy ở đây có bán mông bò, sườn bò và các loại thịt dùng để nấu bò bít tết như thịt thăn vai bò và phi lê bò cũng như những lát thịt bê.