Αποτελέσματα Αναζήτησης
The largest and most trusted free online dictionary for learners of British and American English with definitions, pictures, example sentences, synonyms, antonyms, word origins, audio pronunciation, and more. Look up the meanings of words, abbreviations, phrases, and idioms in our free English Dictionary.
- Oxford Advanced Learner's Dictionary at Oxford Learner's Dictionaries
Oxford Advanced Learner's Dictionary at...
- Word Lists
Our word lists are designed to help English language...
- Topics
Topic Dictionaries group together words related to common...
- Learn & Practise Grammar
Try out a sample of our new grammar reference and practice...
- Grammar Home
The largest and most trusted free online dictionary for...
- Practical English Usage
We would like to show you a description here but the site...
- Recent additions
Oxford University Press is a department of the University of...
- Resources home
Resources. Expand your vocabulary, practise your writing or...
- Oxford Advanced Learner's Dictionary at Oxford Learner's Dictionaries
Oxford ý nghĩa, định nghĩa, Oxford là gì: 1. a city in south east England, famous for its university 2. a type of fairly formal man's shoe…. Tìm hiểu thêm.
Thêm những từ mới. Sử dụng một trong 22 từ điển song ngữ của chúng tôi để dịch từ của bạn từ tiếng Anh sang tiếng Việt.
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary. oxford danh từ giây thấp buộc dây ở cổ chân oxford. ['ɔksfəd] danh từ. giây thấp buộc dây ở cổ chân. oxford = danh từ giây thấp buộc dây ở cổ chân oxford danh từ giây thấp buộc dây ở cổ chân.
Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất cho người học tiếng Anh. Các định nghĩa và ý nghĩa của từ cùng với phát âm và các bản dịch.
Từ điển trực tuyến miễn phí cho người Việt. Cung cấp 2 bộ từ điển chính: Anh – Việt, Việt – Anh và Anh – Anh. Kho từ đồ sộ cùng hệ thống gợi ý từ thông minh, Laban Dictionary giúp tra cứu nhanh chóng nhất.
dictionary English: tiếng Anh sách vở. thư mục. contents dictionary entry : điểm vào thư mục chương trình. từ điển. IRDS (information resource dictionary system) : hệ thống từ điển tài nguyên thông tin. automatic dictionary : từ điển tự động. composite external symbol dictionary : từ điển ký ...