Αποτελέσματα Αναζήτησης
Do you live in a house or a flat? (in musical notation) a sign (♭) which makes a note a semitone lower. lòng (sông, bàn tay…) the flat of her hand. mud flats. The meter was calibrated by temporarily affixing it to the flat floor of the tunnel ahead of the wavy wall.
"flat" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "flat" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: phẳng, bằng, căn hộ. Câu ví dụ: It was believed that the earth was flat. ↔ Trái đất từng được tin rằng nó là một mặt phẳng.
Sử dụng các nút mũi tên để dịch thêm. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
flat = flat danh từ dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng (hàng hải) ngăn, gian (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng mặt phẳng miền đất phẳng lòng (sông, bàn tay...) the flat of the hand lòng bàn tay miền đất thấp, miền đầm lầy thuyền đáy ...
Từ điển Anh-Anh - adjective: having a smooth, level, or even surface :not having curves or bumps, having a wide, smooth surface and little thickness. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: I looked out over the flat surface of the frozen bay, I lay flat on my back staring up at the sky.
FLAT ý nghĩa, định nghĩa, FLAT là gì: 1. level and smooth, with no curved, high, or hollow parts: 2. level but having little or no…. Tìm hiểu thêm.
Từ điển trực tuyến miễn phí cho người Việt. Cung cấp 2 bộ từ điển chính: Anh - Việt và Việt - Anh. Kho từ đồ sộ cùng hệ thống gợi ý từ thông minh, Laban Dictionary giúp tra cứu nhanh chóng nhất.