Αποτελέσματα Αναζήτησης
VERTIGO translations: sự chóng mặt. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
- Vietnamese translation
VERTIGO translate: sự chóng mặt. Learn more in the Cambridge...
- Vietnamese translation
VERTIGO translate: sự chóng mặt. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
dizziness, especially as brought on by fear of heights. sự chóng mặt. Keep her back from the edge of the cliff – she suffers from vertigo. (Bản dịch của vertigo từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.
sự chóng mặt is the translation of "vertigo" into Vietnamese. Sample translated sentence: Cyclizine, sold under a number of brand names, is a medication used to treat and prevent nausea, vomiting and dizziness due to motion sickness or vertigo. ↔ Cyclizine, được bán dưới một số tên nhãn hiệu, là một loại thuốc ...
Nghĩa của từ Vertigo - Từ điển Anh - Việt. Công cụ cá nhân. / 'və:tigou / Thông dụng. Danh từ, số nhiều vertigos. (y học) sự chóng mặt; sự hoa mắt; cảm giác mất thăng bằng (nhất là do từ trên rất cao nhìn xuống) suffer from vertigo. bị chóng mặt. Chuyên ngành. Y học. chóng mặt. angiopathic vertigo. chóng mặt bệnh mạch. arteriosclerotic vertigo.
Vertigo là gì: / 'və:tigou /, Danh từ, số nhiều vertigos: (y học) sự chóng mặt; sự hoa mắt; cảm giác mất thăng bằng (nhất là do từ trên rất cao nhìn xuống), Y học:...