Yahoo Αναζήτηση Διαδυκτίου

Αποτελέσματα Αναζήτησης

  1. Nghĩa của từ Cả tin - Từ điển Việt - Việt: tin ngay một cách dễ dãi mà không cần suy xét

  2. Cả tin : Tính từ tin ngay một cách dễ dãi mà không cần suy xét nhẹ dạ cả tin cả tin nên hay bị lừa.

  3. Tiếng Việt. Cách phát âm. Tính từ. cả tin. Tin ngay một cách dễ dãi mà không cần suy xét. Nhẹ dạ cả tin. Cả tin nên hay bị lừa. Tham khảo. Cả tin, Soha Tra Từ ‎ [1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Thể loại: Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA. Tính từ. Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng. Tính từ tiếng Việt.

  4. cả tin in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe. Translation of "cả tin" into English. credulous, gullible, confiding are the top translations of "cả tin" into English. Sample translated sentence: Đó không phải là nhẹ dạ cả tin mà là sự tin cậy. ↔ This is not credulity; it is trust. cả tin. + Add translation.

  5. cả tin. tính từ. tin ngay một cách dễ dãi mà không cần suy xét: nhẹ dạ cả tin * cả tin nên hay bị lừa. Từ điển trực tuyến số 1 dành cho người học tiếng Việt | Bố cục gọn gàng, nội dung chi tiết, cập nhật thường xuyên, tra từ siêu nhanh | Tham gia dự án ngay để góp phần bảo tồn và quảng bá tiếng Việt!

  6. Nghĩa của từ cả tin bằng Tiếng Việt. cả tin. [cả tin] xem nhẹ dạ. Đặt câu với từ " cả tin " Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "cả tin", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt.

  7. adjective noun verb. Ông đặt tất cả tin tưởng vào sự giàu có. His whole confidence was in his riches. GlosbeMT_RnD. Bản dịch ít thường xuyên hơn. confidingly. credulously. fond. green. over-credulous. swallow. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán. Bản dịch tự động của " cả tin " sang Tiếng Anh. Glosbe Translate. Google Translate.

  8. cả tin. What is the translation of "cả tin" in English? vi cả tin = en. volume_up. credulous. Translations Translator Phrasebook open_in_new. VI. "cả tin" in English. cả tin {adj.} EN. volume_up. credulous. green. gullible. Translations. VI. cả tin {adjective} cả tin (also: nhẹ dạ) volume_up. credulous {adj.}

  9. Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'cả tin' trong tiếng Anh. cả tin là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.

  10. nghĩa cả. chớ thấy sóng cả mà ngã tay chèo (tng) Phụ từ. ở mức cao nhất, vừa nhiều vừa dễ dàng hoặc mạnh mẽ (nói về một số hoạt động của con người, nhất là hoạt động tâm lí) một người cả tin. cả cười. tính cả ghen. Đại từ. toàn thể, hết thảy, không trừ một ai, hay một thành phần nào. cả nước một lòng. cả nhà đều đi vắng. Trợ từ.

  1. Αναζητήσεις που σχετίζονται με cả tin là gì

    nhẹ dạ cả tin là gì