Yahoo Αναζήτηση Διαδυκτίου

Αποτελέσματα Αναζήτησης

  1. 20 Ιαν 2022 · Tìm hiểu khái niệm deadline ? Sự khác nhau giữa thuật ngữ deadline với dateline. Hướng dẫn phương pháp chạy deadline hiệu quả và những sai lầm cần tránh mắc phải.

  2. Xem bản dịch, sự định nghĩa, phát âm và ví dụ của từ "deadline" trong tiếng Việt. Từ "deadline" có nghĩa là vi hạn chót, kỳ hạn, hạn cuối.

  3. a time or day by which something must be done: meet a deadline There's no way I can meet that deadline. tight deadline We're working to a tight deadline (= we do not have much time to finish the work). miss a deadline I'm afraid you've missed the deadline - the deadline for applications was 30 May. Bớt các ví dụ.

  4. a time by which something must be done or finished. hạn cuối. Monday is the deadline for handing in this essay. (Bản dịch của deadline từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) Các ví dụ của deadline. deadline.

  5. Danh từ. Đường giới hạn không được vượt qua. Hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân... ); thời điểm phải làm xong cái gì, thời hạn cuối cùng. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đường giới hạn trong sân nhà tù (người tù bước qua có thể bị bắn ngay tại chỗ).

  6. 30 Μαΐ 2024 · Deadline là một cụm từ tiếng Anh được tạo thành từ “dead” có nghĩa là không còn hoạt động, hết hiệu lực, và “ line” có nghĩa là đường kẻ, ranh giới hoặc giới hạn. Nếu kết hợp nghĩa của hai từ này, deadline sẽ có nghĩa là giới hạn thời gian cuối cùng hoặc hạn chót, thời điểm mà bạn phải hoàn thành công việc.

  7. danh từ. đường giới hạn không được vượt qua. hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân...); thời điểm phải làm xong cái , thời hạn cuối cùng. to meet/miss a deadline: kịp/không kịp thời hạn đã định. I have a March deadline for the novel: thời hạn cuối cùng cho cuốn tiểu thuyết ...

  1. Αναζητήσεις που σχετίζονται με deadline nghia la gi

    meet the deadline nghia la gi
    dateline nghia la gi
    gg dich
  1. Γίνεται επίσης αναζήτηση για