Αποτελέσματα Αναζήτησης
DISRESPECT ý nghĩa, định nghĩa, DISRESPECT là gì: 1. lack of respect: 2. used before you criticize someone in order not to sound rude: 3. to speak…. Tìm hiểu thêm.
Từ "disrespect" là danh từ và động từ, thường được hiểu là sự không tôn trọng hoặc hành động thiếu tôn kính đối với người khác. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản của từ này vẫn là "disrespect," nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ điệu và cách sử dụng giữa hai ...
DISRESPECT definition: 1. lack of respect: 2. used before you criticize someone in order not to sound rude: 3. to speak…. Learn more.
disrespect. The parents should not feel disrespected or betrayed if their offspring ends up wrapped round a lamppost. Từ Cambridge English Corpus. As part of their code, extreme violence is directed at anyone they feel has disrespected them or is in their way. Từ.
Tìm tất cả các bản dịch của disrespect trong Việt như bất kính, báng bổ và nhiều bản dịch khác.
"disrespect" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "disrespect" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: sự thiếu tôn trọng. Câu ví dụ: I'm not gonna sit here and be disrespect... ↔ Tôi sẽ không ngồi đây để đón nhận sự thiếu tôn trọng.
The meaning of DISRESPECT is to lack special regard or respect for : to have disrespect for. How to use disrespect in a sentence.
Disrespect là gì: / ¸disris´pekt /, Danh từ: sự thiếu tôn kính, sự bất kính, sự vô lễ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, boldness...
n. an expression of lack of respect; discourtesy. a disrespectful mental attitude. a manner that is generally disrespectful and contemptuous; contempt. v. show a lack of respect for. have little or no respect for; hold in contempt; disesteem. Tra cứu từ điển Anh Việt online.
Danh từ. sự thiếu tôn kính, sự vô lễ. no disrespect [ to you ], but I think you are wrong. không phải là thiếu tôn kính đối với anh, nhưng tôi nghĩ là anh đã sai. * Các từ tương tự: disrespectable, disrespectableness, disrespectably, disrespectful, disrespectfully.