Yahoo Αναζήτηση Διαδυκτίου

Αποτελέσματα Αναζήτησης

  1. Tìm tất cả các bản dịch của đồng hồ đeo tay trong Anh như watch, wrist-watch và nhiều bản dịch khác.

  2. Phép dịch "đồng hồ đeo tay" thành Tiếng Anh . watch, wrist-watch, wristwatch là các bản dịch hàng đầu của "đồng hồ đeo tay" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: có một tay vệ sỹ rất đang gờm và một cái đồng hồ đeo tay thật xịn. ↔ With a very scary bodyguard and a very gorgeous watch.

  3. đồng hồ đeo tay kèm nghĩa tiếng anh wristwatch, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.

  4. 10 Αυγ 2022 · Đồng hồ đeo tay sẽ thường được gọi WatchesWristwatch, còn Timepiece sẽ đề cập đến đồng hồ cơ nhưng nghe sang trọng hơn. Ngoài ra trong tiếng anh đồng hồ còn có từ Clock được sử dụng ám chỉ các loại đồng hồ để bàn, đồng hồ báo thức và nhiều danh từ dành riêng cho nhiều dòng đồng hồ khác nhau.

  5. Translation of "đồng hồ đeo tay" into English. watch, wrist-watch, wristwatch are the top translations of "đồng hồ đeo tay" into English. Sample translated sentence: có một tay vệ sỹ rất đang gờm và một cái đồng hồ đeo tay thật xịn. ↔ With a very scary bodyguard and a very gorgeous watch.

  6. Translation for 'đồng hồ đeo tay' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.

  7. 19 Μαΐ 2022 · Để giải thích ý nghĩa đồng hồ đeo tay tiếng anh là gì, bạn có thể hiểu watches và wrist watch đơn giản là đồng hồ đeo tay. Timepiece là cách gọi đồng hồ cơ nhưng nghe trang trọng hơn. Còn khi muốn đề cập đến đồng hồ báo thức, người ta thường dùng từ tiếng Anh “clock”. Đồng hồ đeo tay trong tiếng anh là gì.

  1. Γίνεται επίσης αναζήτηση για