Αποτελέσματα Αναζήτησης
fearful of He hesitated before calling her, fearful of what she might say. fearful that She's fearful that she may lose custody of her children . SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
Tìm tất cả các bản dịch của fearful trong Việt như lo sợ, sợ sệt, băn khoăn và nhiều bản dịch khác.
Từ "fearful" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "sợ hãi" hoặc "đầy lo lắng". Từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái của một người đang cảm thấy lo âu, sợ sệt hoặc không chắc chắn về điều gì đó.
FEARFUL - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
a fearful look vẻ sợ hãi children are often fearful of ghosts trẻ con thường hay sợ ma
fearful fearful /'fiəful/ tính từ. ghê sợ, đáng sợ; sợ, sợ hãi, sợ sệt. a fearful look: vẻ sợ hãi; e ngại (thông tục) kinh khủng, ghê khiếp, kinh khiếp, ghê gớm, quá tệ. in a fearful ness: trong một mớ hỗn độn kinh khủng; a fearful liar: một thằng cha nói dối quá tệ; kinh sợ
Phép dịch "fearful" thành Tiếng Việt . đáng sợ, sợ, sợ hãi là các bản dịch hàng đầu của "fearful" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: And men are afraid of you, so we're both feared. ↔ Và đàn ông cũng e sợ cô vậy thôi, chúng ta đều đáng sợ cả.
Tìm kiếm fearful. Từ điển Anh-Việt - Tính từ: sợ, đáng sợ, khủng khiếp. Từ điển Anh-Anh - adjective: [more ~; most ~], feeling fear. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: Of all disasters, I am most fearful of fire, Why is she so fearful of meeting her prospective in-laws?.
fearful of He hesitated before calling her, fearful of what she might say. fearful that She's fearful that she may lose custody of her children . SMART Vocabulary: related words and phrases
(fearful of something / of doing something; fearful that / lest....) lo lắng và sợ hãi: fearful of waking the baby/fearful that we might wake the baby: sợ đánh thức đứa bé dựa/sợ rằng chúng ta có thể đánh thức đứa bé dậy: children are often fearful of ghosts: trẻ con thường hay sợ ma