Αποτελέσματα Αναζήτησης
adjective. expensive , intolerable , outrageous , unreasonable , implausible , impractical , nonsensical , stupid. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Reasonable ». Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế.
REASONABLE ý nghĩa, định nghĩa, REASONABLE là gì: 1. based on or using good judgment and therefore fair and practical: 2. acceptable: 3. not too…. Tìm hiểu thêm.
Tìm tất cả các bản dịch của reasonable trong Việt như biết điều, có lý, hợp lý và nhiều bản dịch khác.
Nghĩa của từ Reasonable: Vừa phải, phải chăng, ám chỉ giá cả.; Có lý, hợp lý.; Có phán đoán đúng đắn; công bằng và hợp lý.; Bao nhiêu là phù hợp hoặc công bằng; vừa phải.... Click xem thêm!
hợp lý. a reasonable suggestion. willing to listen to argument; acting with good sense. biết điều. You will find him very reasonable. fair; correct; which one should or could accept. phải chăng. Is $10 a reasonable price for this book? satisfactory; as much as one might expect or want. vừa phải.
Tính từ. reasonable /ˈriz.nə.bəl/. Có lý, hợp lý. a reasonable proposal — một đề nghị hợp lý. Biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng. a reasonable man — người biết điều. a reasonable price — giá phải chăng. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Có lý trí; biết suy luận, biết suy nghĩ.
Adjective. agreeable to reason or sound judgment; logical. a reasonable choice for chairman. not exceeding the limit prescribed by reason; not excessive. reasonable terms. moderate, esp. in price; not expensive. The coat was reasonable but not cheap. endowed with reason. capable of rational behavior, decision, etc. Antonyms. adjective.