Αποτελέσματα Αναζήτησης
Bảng chữ cái Hy Lạp. Số la mã. Xem thêm. Danh sách tất cả các ký hiệu và ý nghĩa toán học - bình đẳng, bất đẳng thức, dấu ngoặc đơn, cộng, trừ, lần, chia, lũy thừa, căn bậc hai, phần trăm, mỗi mille, ...
y. noun [ U ] (also Y) uk / waɪ / us / waɪ /. used to represent the second of two numbers or names that are not known or stated, when the first is represented by "x": If 2x = 3y and x = 6, then y = 4. The children on trial were referred to as child X and child Y.
từ dùng để chỉ người (thường là đàn ông) ở ngôi thứ ba với hàm ý ít nhiều coi thường. chẳng ai biết y từ đâu đến. Đồng nghĩa: hắn, nghỉ, nó.
Sử dụng các nút mũi tên để dịch thêm. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
Chữ "y" là một nguyên âm trong bảng chữ cái Latinh, đại diện cho âm thanh trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh. Trong tiếng Anh, "y" có thể hoạt động như một nguyên âm đứng độc lập hoặc như một phụ âm, tùy thuộc vào vị trí và ngữ cảnh.
Cùng khám phá ý nghĩa đằng sau và cách thức sử dụng từ “y” một cách phù hợp trong cuộc sống và công việc. Mục lục. Khái niệm và ý nghĩa của "y'" trong ngôn ngữ học. Ứng dụng và ví dụ thực tiễn của từ "y'" trong giao tiếp. Phân loại và đặc điểm từ "y'" theo từng ...
Phát âm của Y. Cách phát âm Y trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.